Vietnamese Meaning of foundershaft
Nhóm người sáng lập
Other Vietnamese words related to Nhóm người sáng lập
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of foundershaft
Definitions and Meaning of foundershaft in English
foundershaft (n.)
The first shaft sunk.
FAQs About the word foundershaft
Nhóm người sáng lập
The first shaft sunk.
No synonyms found.
No antonyms found.
founderous => nguy hiểm, foundering => chìm, founderies => nhà đúc, foundered => chìm, founder => người sáng lập,