Vietnamese Meaning of ganglionary
buồng thần kinh
Other Vietnamese words related to buồng thần kinh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ganglionary
Definitions and Meaning of ganglionary in English
ganglionary (a.)
Ganglionic.
FAQs About the word ganglionary
buồng thần kinh
Ganglionic.
No synonyms found.
No antonyms found.
ganglion cell => Tế bào hạch thần kinh, ganglion => hạch thần kinh, ganglioform => Dạng hạch, gangliocyte => Tế bào hạch thần kinh, gangling => cao và gầy,