Vietnamese Meaning of muscle-builder
người xây dựng cơ
Other Vietnamese words related to người xây dựng cơ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of muscle-builder
Definitions and Meaning of muscle-builder in English
FAQs About the word muscle-builder
người xây dựng cơ
No synonyms found.
No antonyms found.
musclebuilder => người xây dựng cơ bắp, muscle-bound => cơ bắp, muscle tone => trương lực cơ, muscle system => Hệ cơ, muscle spasm => Co thắt cơ,