Vietnamese Meaning of trendies
Những người sành điệu
Other Vietnamese words related to Những người sành điệu
Nearest Words of trendies
Definitions and Meaning of trendies in English
trendies
marked by ephemeral, superficial, or faddish appeal or taste, very fashionable, marked by passing or shallow appeal or taste
FAQs About the word trendies
Những người sành điệu
marked by ephemeral, superficial, or faddish appeal or taste, very fashionable, marked by passing or shallow appeal or taste
dân thời thượng,người theo chủ nghĩa hiện đại,những người theo chủ nghĩa tự do,Tiến bộ,Chủ nghĩa cấp tiến
những người thời tiền hồng thủy,những người theo chủ nghĩa bảo thủ,Chim Dodo,người già,người già cố chấp,hóa thạch,,rêu,phản động,Phái hữu
trenches => chiến hào, trenchermen => Người tham ăn, trench (on) => chiến hào (trên), tremors => run rẩy, tremendousness => sự to lớn,