FAQs About the word otherworlds

Các thế giới khác

a world beyond death or beyond present reality, a world beyond death

Đời sau,thế giới bên kia,vượt ra ngoài,vĩnh cửu,sự bất tử,sau này

No antonyms found.

other-worldly => ngoài trái đất, other-directed => Hướng ngoại, other woman => người phụ nữ khác, other than => khác với, other (than) => Khác (với),