Vietnamese Meaning of otherworlds
Các thế giới khác
Other Vietnamese words related to Các thế giới khác
Nearest Words of otherworlds
Definitions and Meaning of otherworlds in English
otherworlds
a world beyond death or beyond present reality, a world beyond death
FAQs About the word otherworlds
Các thế giới khác
a world beyond death or beyond present reality, a world beyond death
Đời sau,thế giới bên kia,vượt ra ngoài,vĩnh cửu,sự bất tử,sau này
No antonyms found.
other-worldly => ngoài trái đất, other-directed => Hướng ngoại, other woman => người phụ nữ khác, other than => khác với, other (than) => Khác (với),