Vietnamese Meaning of oscillations

dao động

Other Vietnamese words related to dao động

Definitions and Meaning of oscillations in English

oscillations

variation sense 1, fluctuation, variation, fluctuation, a flow of electricity changing periodically from a maximum to a minimum, the action or state of oscillating, a single swing (as of an oscillating body) from one extreme limit to the other, a flow periodically changing direction

FAQs About the word oscillations

dao động

variation sense 1, fluctuation, variation, fluctuation, a flow of electricity changing periodically from a maximum to a minimum, the action or state of oscillat

thay đổi,dao động,thông lượng,vô thường,Biến hình,đột biến,Chuyển đổi,biến đổi

No antonyms found.

oscillates => dao động, orthopedists => Bác sĩ chỉnh hình, orthodoxies => Chính thống giáo, ornamentations => đồ trang trí, ornamentals => Cây cảnh,