Vietnamese Meaning of orthodoxies
Chính thống giáo
Other Vietnamese words related to Chính thống giáo
Nearest Words of orthodoxies
Definitions and Meaning of orthodoxies in English
orthodoxies
an orthodox belief or practice, Eastern Orthodox Christianity, orthodox judaism, the quality or state of being orthodox
FAQs About the word orthodoxies
Chính thống giáo
an orthodox belief or practice, Eastern Orthodox Christianity, orthodox judaism, the quality or state of being orthodox
thoả thuận,sự tuân thủ,quy ước,Cấu hình
những bất đồng chính kiến,dị giáo,dị đoan,Không phù hợp,lỗi,ngụy biện,sự dối trá,những khái niệm sai lầm,huyền thoại,sự bội đạo
ornamentations => đồ trang trí, ornamentals => Cây cảnh, origins => nguồn gốc, originators => những người sáng tạo, originations => Xuất xứ,