Vietnamese Meaning of cultivated parsnip
Củ cải trắng
Other Vietnamese words related to Củ cải trắng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cultivated parsnip
- cultivated land => Đất trồng
- cultivated crab apple => Táo dại được thuần hóa
- cultivated celery => cần tây đã canh tác
- cultivated carrot => Cà rốt trồng
- cultivated cabbage => bắp cải
- cultivated => Được trồng
- cultivate => trồng trọt
- cultivatable => có thể trồng được
- cultivar => Giống cây trồng
- cultivable => có thể canh tác
- cultivated rice => Lúa gạo
- cultivated strawberry => dâu tây trồng
- cultivation => canh tác
- cultivator => máy cày đất
- cultural => văn hóa
- cultural anthropologist => Nhà nhân chủng học văn hóa
- cultural anthropology => Nhân chủng học văn hóa
- cultural attache => Tùy viên văn hóa
- cultural movement => Phong trào văn hóa
- cultural revolution => cách mạng văn hóa
Definitions and Meaning of cultivated parsnip in English
cultivated parsnip (n)
European biennial having a long fusiform root that has been made palatable through cultivation
FAQs About the word cultivated parsnip
Củ cải trắng
European biennial having a long fusiform root that has been made palatable through cultivation
No synonyms found.
No antonyms found.
cultivated land => Đất trồng, cultivated crab apple => Táo dại được thuần hóa, cultivated celery => cần tây đã canh tác, cultivated carrot => Cà rốt trồng, cultivated cabbage => bắp cải,