Vietnamese Meaning of chainlet
dây xích nhỏ
Other Vietnamese words related to dây xích nhỏ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of chainlet
Definitions and Meaning of chainlet in English
chainlet (n.)
A small chain.
FAQs About the word chainlet
dây xích nhỏ
A small chain.
No synonyms found.
No antonyms found.
chainless => không có xích, chaining => nối chuỗi, chained => bị xiềng xích, chain wrench => Cờ lê xích, chain wheel => Bánh xích,