FAQs About the word paradigmatizing

chuẩn mẫu hóa

of Paradigmatize

No synonyms found.

No antonyms found.

paradigmatized => Được dựng thành mô hình, paradigmatize => Paradigma hóa, paradigmatical => có tính hình mẫu, paradigmatic => theo khuôn mẫu, paradigm => mô hình,