Vietnamese Meaning of paradigmatizing
chuẩn mẫu hóa
Other Vietnamese words related to chuẩn mẫu hóa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of paradigmatizing
- parading => diễu hành
- paradisaeidae => Chim thiên đường
- paradisaic => thiên đường
- paradisaical => thiên đàng
- paradisal => giống như thiên đường
- paradise => thiên đường
- paradise flower => Hoa chim thiên đường
- paradise tree => Cây thiên đường
- paradisea liliastrum => hoa thiên điểu
- paradisean => của thiên đường
Definitions and Meaning of paradigmatizing in English
paradigmatizing (p. pr. & vb. n.)
of Paradigmatize
FAQs About the word paradigmatizing
chuẩn mẫu hóa
of Paradigmatize
No synonyms found.
No antonyms found.
paradigmatized => Được dựng thành mô hình, paradigmatize => Paradigma hóa, paradigmatical => có tính hình mẫu, paradigmatic => theo khuôn mẫu, paradigm => mô hình,