Vietnamese Meaning of paradise flower
Hoa chim thiên đường
Other Vietnamese words related to Hoa chim thiên đường
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of paradise flower
- paradise => thiên đường
- paradisal => giống như thiên đường
- paradisaical => thiên đàng
- paradisaic => thiên đường
- paradisaeidae => Chim thiên đường
- parading => diễu hành
- paradigmatizing => chuẩn mẫu hóa
- paradigmatized => Được dựng thành mô hình
- paradigmatize => Paradigma hóa
- paradigmatical => có tính hình mẫu
Definitions and Meaning of paradise flower in English
paradise flower (n)
tropical shrub or small tree having showy yellow to orange-red flowers; sometimes placed in genus Poinciana
FAQs About the word paradise flower
Hoa chim thiên đường
tropical shrub or small tree having showy yellow to orange-red flowers; sometimes placed in genus Poinciana
No synonyms found.
No antonyms found.
paradise => thiên đường, paradisal => giống như thiên đường, paradisaical => thiên đàng, paradisaic => thiên đường, paradisaeidae => Chim thiên đường,