Vietnamese Meaning of paradisial
thiên đường
Other Vietnamese words related to thiên đường
- thiên đường
- niết bàn
- xứ sở không tưởng
- hạnh phúc
- Côcain
- Vườn Địa Đàng
- Đất thần tiên
- Vườn Địa Đàng
- đất hứa
- Si-ôn
- Xứ sở diệu kỳ
- Sion
- Arcadia
- phước lành
- Hạnh phúc
- Camelot
- Xứ sở mộng mơ
- Thế giới ước mơ
- Elysium
- kinh nghiệm
- trạng thái sung sướng
- Xứ sở thần tiên
- niềm vui
- niềm vui
- Đất sen
- Đảo Không Bao Giờ
- Giê-ru-sa-lem Mới
- Shangri-La
Nearest Words of paradisial
- paradisiacal => thiên đường
- paradisiac => thiên đường
- paradised => thiên đường
- paradisean => của thiên đường
- paradisea liliastrum => hoa thiên điểu
- paradise tree => Cây thiên đường
- paradise flower => Hoa chim thiên đường
- paradise => thiên đường
- paradisal => giống như thiên đường
- paradisaical => thiên đàng
Definitions and Meaning of paradisial in English
paradisial (a.)
Alt. of Paradisian
FAQs About the word paradisial
thiên đường
Alt. of Paradisian
thiên đường,niết bàn,xứ sở không tưởng,hạnh phúc,Côcain,Vườn Địa Đàng,Đất thần tiên,Vườn Địa Đàng,đất hứa,Si-ôn
Đảo lộn,địa ngục,Chống không tưởng,Thiên đường của những kẻ ngu ngốc
paradisiacal => thiên đường, paradisiac => thiên đường, paradised => thiên đường, paradisean => của thiên đường, paradisea liliastrum => hoa thiên điểu,