Vietnamese Meaning of paradoxer
nghịch lý
Other Vietnamese words related to nghịch lý
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of paradoxer
Definitions and Meaning of paradoxer in English
paradoxer (n.)
Alt. of Paradoxist
FAQs About the word paradoxer
nghịch lý
Alt. of Paradoxist
No synonyms found.
No antonyms found.
paradoxal => nghịch lý, paradox => nghịch lý, paradoses => Nghịch lý, parados => người thất nghiệp, paradisical => thiên đường,