Vietnamese Meaning of paradoxes
Nghịch lý
Other Vietnamese words related to Nghịch lý
Nearest Words of paradoxes
- paradoxical => nghịch lý
- paradoxical sleep => Giấc ngủ nghịch lý
- paradoxically => nghịch lý thay
- paradoxides => Paradoxides
- paradoxology => nghịch lý học
- paradoxure => Paradoxurus
- paradoxurus => Cầy hương
- paradoxy => nghịch lý
- paraduodenal smear => Mẫu bôi nhòe quanh tá tràng
- paraesthesia => Giảm hoặc mất cảm giác
Definitions and Meaning of paradoxes in English
paradoxes (pl.)
of Paradox
FAQs About the word paradoxes
Nghịch lý
of Paradox
mâu thuẫn,sự phân đôi,câu đố,sự bất hợp lí,bí ẩn,Mâu thuẫn đối lập,câu đố,câu đố,câu đố
No antonyms found.
paradoxer => nghịch lý, paradoxal => nghịch lý, paradox => nghịch lý, paradoses => Nghịch lý, parados => người thất nghiệp,