Vietnamese Meaning of antinomies
Mâu thuẫn đối lập
Other Vietnamese words related to Mâu thuẫn đối lập
Nearest Words of antinomies
- antinomianism => chủ nghĩa chống luật
- antinomian => antinomian
- antinomasia => phản nghĩa
- antinode => bụng
- antineutron => Phản nơ-trôn
- antineutrino => Phản nơtrinô
- antinephritic => chống viêm thận
- antineoplastic drug => Thuốc chống ung thư
- antineoplastic antibiotic => Thuốc kháng sinh chống khối u
- antineoplastic => Chống ung thư
- antinomist => chống chủ nghĩa luật lệ
- antinomy => luật mâu thuẫn
- antioch => Antioch
- antiochian => Antioch
- antiodontalgic => chống đau răng
- antiophthalmic factor => Yếu tố chống lại mắt
- antiorgastic => chống cực khoái
- antioxidant => chất chống oxy hóa
- antipapal => chống Giáo hoàng
- antiparallel => ngược song song
Definitions and Meaning of antinomies in English
antinomies (pl.)
of Antinomy
FAQs About the word antinomies
Mâu thuẫn đối lập
of Antinomy
câu đố,câu đố,bí ẩn,Nghịch lý,câu đố,câu đố,mâu thuẫn,sự phân đôi,sự bất hợp lí,sự huyền bí hóa
No antonyms found.
antinomianism => chủ nghĩa chống luật, antinomian => antinomian, antinomasia => phản nghĩa, antinode => bụng, antineutron => Phản nơ-trôn,