Vietnamese Meaning of antineutron
Phản nơ-trôn
Other Vietnamese words related to Phản nơ-trôn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antineutron
- antineutrino => Phản nơtrinô
- antinephritic => chống viêm thận
- antineoplastic drug => Thuốc chống ung thư
- antineoplastic antibiotic => Thuốc kháng sinh chống khối u
- antineoplastic => Chống ung thư
- antinational => phản quốc gia
- antimycotic agent => tác nhân chống nấm
- antimycotic => Thuốc kháng nấm
- antimycin => antimycin
- antimuon => Hạt phản muon
Definitions and Meaning of antineutron in English
antineutron (n)
the antiparticle of a neutron
FAQs About the word antineutron
Phản nơ-trôn
the antiparticle of a neutron
No synonyms found.
No antonyms found.
antineutrino => Phản nơtrinô, antinephritic => chống viêm thận, antineoplastic drug => Thuốc chống ung thư, antineoplastic antibiotic => Thuốc kháng sinh chống khối u, antineoplastic => Chống ung thư,