Vietnamese Meaning of antinational
phản quốc gia
Other Vietnamese words related to phản quốc gia
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antinational
- antimycotic agent => tác nhân chống nấm
- antimycotic => Thuốc kháng nấm
- antimycin => antimycin
- antimuon => Hạt phản muon
- antimony potassium tartrate => Thuốc nôn Kali Antimon
- antimony => Antimôn
- antimonsoon => Gió mùa phản công
- antimonopoly => Chống độc quyền
- antimoniureted => Chứa antimon
- antimonite => Antimonit
- antineoplastic => Chống ung thư
- antineoplastic antibiotic => Thuốc kháng sinh chống khối u
- antineoplastic drug => Thuốc chống ung thư
- antinephritic => chống viêm thận
- antineutrino => Phản nơtrinô
- antineutron => Phản nơ-trôn
- antinode => bụng
- antinomasia => phản nghĩa
- antinomian => antinomian
- antinomianism => chủ nghĩa chống luật
Definitions and Meaning of antinational in English
antinational (a.)
Antagonistic to one's country or nation, or to a national government.
FAQs About the word antinational
phản quốc gia
Antagonistic to one's country or nation, or to a national government.
No synonyms found.
No antonyms found.
antimycotic agent => tác nhân chống nấm, antimycotic => Thuốc kháng nấm, antimycin => antimycin, antimuon => Hạt phản muon, antimony potassium tartrate => Thuốc nôn Kali Antimon,