Vietnamese Meaning of antimonsoon
Gió mùa phản công
Other Vietnamese words related to Gió mùa phản công
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antimonsoon
- antimony => Antimôn
- antimony potassium tartrate => Thuốc nôn Kali Antimon
- antimuon => Hạt phản muon
- antimycin => antimycin
- antimycotic => Thuốc kháng nấm
- antimycotic agent => tác nhân chống nấm
- antinational => phản quốc gia
- antineoplastic => Chống ung thư
- antineoplastic antibiotic => Thuốc kháng sinh chống khối u
- antineoplastic drug => Thuốc chống ung thư
Definitions and Meaning of antimonsoon in English
antimonsoon (n.)
The upper, contrary-moving current of the atmosphere over a monsoon.
FAQs About the word antimonsoon
Gió mùa phản công
The upper, contrary-moving current of the atmosphere over a monsoon.
No synonyms found.
No antonyms found.
antimonopoly => Chống độc quyền, antimoniureted => Chứa antimon, antimonite => Antimonit, antimonious => antimon, antimonic => antimon,