Vietnamese Meaning of antimony potassium tartrate
Thuốc nôn Kali Antimon
Other Vietnamese words related to Thuốc nôn Kali Antimon
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antimony potassium tartrate
- antimuon => Hạt phản muon
- antimycin => antimycin
- antimycotic => Thuốc kháng nấm
- antimycotic agent => tác nhân chống nấm
- antinational => phản quốc gia
- antineoplastic => Chống ung thư
- antineoplastic antibiotic => Thuốc kháng sinh chống khối u
- antineoplastic drug => Thuốc chống ung thư
- antinephritic => chống viêm thận
- antineutrino => Phản nơtrinô
Definitions and Meaning of antimony potassium tartrate in English
antimony potassium tartrate (n)
a poisonous colorless salt used as a mordant and in medicine
FAQs About the word antimony potassium tartrate
Thuốc nôn Kali Antimon
a poisonous colorless salt used as a mordant and in medicine
No synonyms found.
No antonyms found.
antimony => Antimôn, antimonsoon => Gió mùa phản công, antimonopoly => Chống độc quyền, antimoniureted => Chứa antimon, antimonite => Antimonit,