Vietnamese Meaning of antimonopoly
Chống độc quyền
Other Vietnamese words related to Chống độc quyền
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antimonopoly
- antimonsoon => Gió mùa phản công
- antimony => Antimôn
- antimony potassium tartrate => Thuốc nôn Kali Antimon
- antimuon => Hạt phản muon
- antimycin => antimycin
- antimycotic => Thuốc kháng nấm
- antimycotic agent => tác nhân chống nấm
- antinational => phản quốc gia
- antineoplastic => Chống ung thư
- antineoplastic antibiotic => Thuốc kháng sinh chống khối u
Definitions and Meaning of antimonopoly in English
antimonopoly (s)
of laws and regulations; designed to protect trade and commerce from unfair business practices
FAQs About the word antimonopoly
Chống độc quyền
of laws and regulations; designed to protect trade and commerce from unfair business practices
No synonyms found.
No antonyms found.
antimoniureted => Chứa antimon, antimonite => Antimonit, antimonious => antimon, antimonic => antimon, antimoniated => antimon,