Vietnamese Meaning of paradisal
giống như thiên đường
Other Vietnamese words related to giống như thiên đường
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of paradisal
- paradisaical => thiên đàng
- paradisaic => thiên đường
- paradisaeidae => Chim thiên đường
- parading => diễu hành
- paradigmatizing => chuẩn mẫu hóa
- paradigmatized => Được dựng thành mô hình
- paradigmatize => Paradigma hóa
- paradigmatical => có tính hình mẫu
- paradigmatic => theo khuôn mẫu
- paradigm => mô hình
Definitions and Meaning of paradisal in English
paradisal (s)
relating to or befitting Paradise
paradisal (a.)
Paradisiacal.
FAQs About the word paradisal
giống như thiên đường
relating to or befitting ParadiseParadisiacal.
No synonyms found.
No antonyms found.
paradisaical => thiên đàng, paradisaic => thiên đường, paradisaeidae => Chim thiên đường, parading => diễu hành, paradigmatizing => chuẩn mẫu hóa,