Vietnamese Meaning of paradisaeidae
Chim thiên đường
Other Vietnamese words related to Chim thiên đường
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of paradisaeidae
- paradisaic => thiên đường
- paradisaical => thiên đàng
- paradisal => giống như thiên đường
- paradise => thiên đường
- paradise flower => Hoa chim thiên đường
- paradise tree => Cây thiên đường
- paradisea liliastrum => hoa thiên điểu
- paradisean => của thiên đường
- paradised => thiên đường
- paradisiac => thiên đường
Definitions and Meaning of paradisaeidae in English
paradisaeidae (n)
birds of paradise
FAQs About the word paradisaeidae
Chim thiên đường
birds of paradise
No synonyms found.
No antonyms found.
parading => diễu hành, paradigmatizing => chuẩn mẫu hóa, paradigmatized => Được dựng thành mô hình, paradigmatize => Paradigma hóa, paradigmatical => có tính hình mẫu,