Vietnamese Meaning of parader
diễu hành
Other Vietnamese words related to diễu hành
Nearest Words of parader
Definitions and Meaning of parader in English
parader (n)
walks with regular or stately step
FAQs About the word parader
diễu hành
walks with regular or stately step
đám rước,đoàn rước,đám tang,cột,dòng,Tiến bộ,chuỗi ký tự,xe lửa
đi dạo,lang thang,đi bộ chậm,Đi lang thang
paraded => Diễu hành, parade ground => Sân diễu binh, parade => diễu hành, paradactylum => Ngón chân phụ, paradactyla => Parodactyla,