Vietnamese Meaning of gloated
hả hê
Other Vietnamese words related to hả hê
Nearest Words of gloated
- gloating => gloating
- gloatingly => Vui sướng
- glob => giọt
- global => toàn cầu
- global aphasia => Mất ngôn ngữ toàn phần
- global climate change => Biến đổi khí hậu toàn cầu
- global organization => Tổ chức toàn cầu
- global positioning system => Hệ thống định vị toàn cầu
- global warming => Hiện tượng nóng lên toàn cầu
- globalisation => Toàn cầu hóa
Definitions and Meaning of gloated in English
gloated (imp. & p. p.)
of Gloat
FAQs About the word gloated
hả hê
of Gloat
khoe khoang,tự hào,Vui mừng,hân hoan,vinh quang,vui mừng,chải chuốt,mừng,sưng,chiến thắng
buồn,than thở,hối tiếc,khóc,than thở,than khóc
gloat => Thích thú, gloar => nhìn chằm chằm, gloaming => chạng vạng, gloam => chạng vạng, glitz => lấp lánh,