Vietnamese Meaning of global warming
Hiện tượng nóng lên toàn cầu
Other Vietnamese words related to Hiện tượng nóng lên toàn cầu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of global warming
Definitions and Meaning of global warming in English
global warming (n)
an increase in the average temperature of the earth's atmosphere (especially a sustained increase that causes climatic changes)
FAQs About the word global warming
Hiện tượng nóng lên toàn cầu
an increase in the average temperature of the earth's atmosphere (especially a sustained increase that causes climatic changes)
No synonyms found.
No antonyms found.
global positioning system => Hệ thống định vị toàn cầu, global organization => Tổ chức toàn cầu, global climate change => Biến đổi khí hậu toàn cầu, global aphasia => Mất ngôn ngữ toàn phần, global => toàn cầu,