FAQs About the word global climate change

Biến đổi khí hậu toàn cầu

a change in the world's climate

No synonyms found.

No antonyms found.

global aphasia => Mất ngôn ngữ toàn phần, global => toàn cầu, glob => giọt, gloatingly => Vui sướng, gloating => gloating,