Vietnamese Meaning of global climate change
Biến đổi khí hậu toàn cầu
Other Vietnamese words related to Biến đổi khí hậu toàn cầu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of global climate change
- global organization => Tổ chức toàn cầu
- global positioning system => Hệ thống định vị toàn cầu
- global warming => Hiện tượng nóng lên toàn cầu
- globalisation => Toàn cầu hóa
- globalise => Toàn cầu hóa
- globalization => Toàn cầu hóa
- globalize => toàn cầu hóa
- globally => toàn cầu
- globard => Globard
- globate => Hình cầu
Definitions and Meaning of global climate change in English
global climate change (n)
a change in the world's climate
FAQs About the word global climate change
Biến đổi khí hậu toàn cầu
a change in the world's climate
No synonyms found.
No antonyms found.
global aphasia => Mất ngôn ngữ toàn phần, global => toàn cầu, glob => giọt, gloatingly => Vui sướng, gloating => gloating,