Vietnamese Meaning of glob
giọt
Other Vietnamese words related to giọt
Nearest Words of glob
- global => toàn cầu
- global aphasia => Mất ngôn ngữ toàn phần
- global climate change => Biến đổi khí hậu toàn cầu
- global organization => Tổ chức toàn cầu
- global positioning system => Hệ thống định vị toàn cầu
- global warming => Hiện tượng nóng lên toàn cầu
- globalisation => Toàn cầu hóa
- globalise => Toàn cầu hóa
- globalization => Toàn cầu hóa
- globalize => toàn cầu hóa
Definitions and Meaning of glob in English
glob (n)
a compact mass
FAQs About the word glob
giọt
a compact mass
vết bẩn,miếng,cục,đẹp trai,cục u,bông gòn,Hạt cườm,cục đất,Cục máu đông,Thìa
No antonyms found.
gloatingly => Vui sướng, gloating => gloating, gloated => hả hê, gloat => Thích thú, gloar => nhìn chằm chằm,