Vietnamese Meaning of globally
toàn cầu
Other Vietnamese words related to toàn cầu
Nearest Words of globally
- globalize => toàn cầu hóa
- globalization => Toàn cầu hóa
- globalise => Toàn cầu hóa
- globalisation => Toàn cầu hóa
- global warming => Hiện tượng nóng lên toàn cầu
- global positioning system => Hệ thống định vị toàn cầu
- global organization => Tổ chức toàn cầu
- global climate change => Biến đổi khí hậu toàn cầu
- global aphasia => Mất ngôn ngữ toàn phần
- global => toàn cầu
Definitions and Meaning of globally in English
globally (r)
with respect to the whole earth
throughout the world
FAQs About the word globally
toàn cầu
with respect to the whole earth, throughout the world
rộng rãi,rộng rãi,khắp nơi,rộng rãi,thông thường,hoàn toàn,Toàn diện,cặn kẽ,hoàn toàn
bên lề,hụt,ngẫu nhiên,ngẫu nhiên,tràn lan,ngẫu nhiên
globalize => toàn cầu hóa, globalization => Toàn cầu hóa, globalise => Toàn cầu hóa, globalisation => Toàn cầu hóa, global warming => Hiện tượng nóng lên toàn cầu,