Vietnamese Meaning of globe mallow
Cây cẩm quỳ hình cầu
Other Vietnamese words related to Cây cẩm quỳ hình cầu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of globe mallow
- globe pepper => Hạt tiêu thế giới
- globe thistle => Cây kế
- globed => hình tròn
- globefish => Cá nóc
- globeflower => Tử thảo
- globe-shaped => hình cầu
- globe-trot => Du ngoan vòng quanh thế giới
- globetrotter => Người du ngoạn thế giới
- globicephala => Cá voi hoa tiêu
- globicephala melaena => Cá voi phi công vây dài
Definitions and Meaning of globe mallow in English
globe mallow (n)
genus of coarse herbs and subshrubs of arid North and South America having pink or scarlet flowers and globose fruits
FAQs About the word globe mallow
Cây cẩm quỳ hình cầu
genus of coarse herbs and subshrubs of arid North and South America having pink or scarlet flowers and globose fruits
No synonyms found.
No antonyms found.
globe lily => Hoa bách hợp, globe flower => Hoa hình cầu, globe artichoke => Atiso, globe amaranth => Cúc cánh mối, globe => quả địa cầu,