Vietnamese Meaning of chiselling (in)
đục (vào)
Other Vietnamese words related to đục (vào)
Nearest Words of chiselling (in)
Definitions and Meaning of chiselling (in) in English
chiselling (in)
No definition found for this word.
FAQs About the word chiselling (in)
đục (vào)
xông vào (trong),xâm phạm,vi phạm,xâm lược,can thiệp,xen vào,can thiệp,xâm nhập bất hợp pháp,Can thiệp,vĩ cầm
tránh,không quan tâm,tránh né,không để ý,bỏ bê,nhìn xuống,né tránh
chiselled (in) => đục (vào), chiseling (in) => đục (vào), chiseled (in) => đục (vào), chisel (in) => đục (vào), ch'is => ch,