FAQs About the word chisel (in)

đục (vào)

Nạp,xâm lấn,(vi phạm),can thiệp,vi phạm,can thiệp,can thiệp,Giả mạo,vi-ô-lông,can thiệp

tránh,phớt lờ,sự sao nhãng,bỏ qua,tránh,tránh

ch'is => ch, chis => X, chirring => tiếng hót, chirred => cháy, chirps => tiếng ríu rít,