FAQs About the word chiselled (in)

đục (vào)

xông (vào),xâm phạm,xâm lược,xâm phạm,chen ngang vào,vi phạm,can thiệp,xen vào,can thiệp,kéo đàn violin

Tránh,tránh,bị bỏ bê,bị bỏ qua,tránh xa

chiseling (in) => đục (vào), chiseled (in) => đục (vào), chisel (in) => đục (vào), ch'is => ch, chis => X,