Vietnamese Meaning of interceded
can thiệp
Other Vietnamese words related to can thiệp
Nearest Words of interceded
Definitions and Meaning of interceded in English
interceded (imp. & p. p.)
of Intercede
FAQs About the word interceded
can thiệp
of Intercede
can thiệp,can thiệp,xen vào,được trung gian hóa,trọng tài,hỏng,chen ngang vào,cắt,trung gian,xâm nhập
Tránh,đứng bên,tránh,bị bỏ qua,tránh xa
intercede => can thiệp, intercavernous => liên hang, intercartilaginous => giữa sụn, intercarpal => liên gan, intercarotid => liên cảnh động mạch cảnh,