FAQs About the word intercartilaginous

giữa sụn

Within cartilage; endochondral; as, intercartilaginous ossification.

No synonyms found.

No antonyms found.

intercarpal => liên gan, intercarotid => liên cảnh động mạch cảnh, intercapitular vein => tĩnh mạch giữa đầu, intercalation => xen vào, intercalating => xen kẽ,