FAQs About the word chips in

khoai tây chiên bên trong

chime in sense 2, contribute, contribute sense 1

đóng góp,ủng hộ,Bắt đầu có hiệu lực,góp phần,đủ khả năng,Giải thưởng,ban tặng,trao tặng,ban cho,Cung cấp

No antonyms found.

chipping in => Đóng góp, chippies => khoai tây chiên, chippie => Khoai tây chiên, chipped in => đóng góp, chip on one's shoulder => mang một con chip trên vai,