Vietnamese Meaning of chippie
Khoai tây chiên
Other Vietnamese words related to Khoai tây chiên
Nearest Words of chippie
Definitions and Meaning of chippie in English
chippie
tramp, prostitute
FAQs About the word chippie
Khoai tây chiên
tramp, prostitute
chó lạp xưởng,con điếm,Đĩ,cáo già,lang thang,doxy,Người phụ nữ cao cấp,,Giê-sa-bên,còi báo động
No antonyms found.
chipped in => đóng góp, chip on one's shoulder => mang một con chip trên vai, chinning => Hít xà đơn, chinks => khe nứt, chines => tiếng Trung Quốc,