Vietnamese Meaning of floozy
Đĩ
Other Vietnamese words related to Đĩ
Nearest Words of floozy
Definitions and Meaning of floozy in English
floozy (n)
a prostitute who attracts customers by walking the streets
FAQs About the word floozy
Đĩ
a prostitute who attracts customers by walking the streets
Giê-sa-bên,cáo già,lang thang,Khoai tây chiên,khoai tây chiên,chó lạp xưởng,doxy,Người phụ nữ cao cấp,,còi báo động
No antonyms found.
floozie => con điếm, floorwalker => Giám sát tầng, floorshow => trình diễn sàn diễn, floorless => không có tầng, flooring => sàn nhà,