FAQs About the word chimney stack

ống khói

a tall chimney on a factory, ship, etc., for carrying smoke away, the part of a chimney that is above the roof of a building

Ống khói,ống dẫn,ống dẫn,ống khói,lãnh đạo,ống,ống khói,ống,ống thoát nước,kênh

No antonyms found.

chiming in => hòa tiếng, chimes => chuông, chimed in => xen vào, chime(s) => tiếng chuông, chilling out => Làm mát,