FAQs About the word wiped

lau

of Wipe

chải,làm sạch,Sạch,chải rồi,giặt khô,phủ bụi,giặt,lau,thanh trừng,rửa sạch

đen,ô uế,đục ngầu,bị ô nhiễm,bị ô nhiễm,bẩn,đổi màu,bẩn,Có đốm,Vấy bẩn

wipe up => Lau dọn, wipe out => xóa, wipe off => Lau sạch, wipe away => Lau sạch, wipe => Lau,