FAQs About the word metiers

nghề nghiệp

an area of activity in which one excels, vocation, trade

chuyên khoa,đặc sản,những thứ,các khu vực,Doanh nghiệp,các phòng ban,Các khoa,miền,các nguyên tố,fortes

No antonyms found.

methods => phương pháp, methodologies => Phương pháp luận, metes (out) => đo lường, meters => mét, metering => Đo lường,