Vietnamese Meaning of kiddo

trẻ em

Other Vietnamese words related to trẻ em

Definitions and Meaning of kiddo in English

kiddo

child sense 2, kid, child, kid

FAQs About the word kiddo

trẻ em

child sense 2, kid, child, kid

trẻ em,Trẻ em,Thanh thiếu niên,em bé,em bé,nụ hoa,gà con,con,trẻ,trẻ em

trẻ vị thành niên,Công dân cao tuổi,người lớn,cổ,người lớn tuổi,người già,cựu binh,người cao tuổi,người cao tuổi,người trung niên

kiddish => trẻ con, kidding (oneself) => Tự lừa dối (bản thân), kidding (around) => chuyện cười, kiddies => trẻ em, kidder => người trêu chọc,