Vietnamese Meaning of neonate
trẻ sơ sinh
Other Vietnamese words related to trẻ sơ sinh
Nearest Words of neonate
- neonatal period => Thời kỳ sơ sinh
- neonatal mortality rate => Tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh
- neonatal mortality => Tỷ lệ tử vong sơ sinh
- neonatal intensive care unit => Đơn vị chăm sóc tích cực cho trẻ sơ sinh
- neonatal hyperbilirubinemia => Tăng bilirubin máu sơ sinh
- neonatal death => Tử vong ở trẻ sơ sinh
- neonatal => trẻ sơ sinh
- neon tube => Ống đèn neon
- neon lamp => Đèn neon
- neon induction lamp => Đèn huỳnh quang cảm ứng neon
Definitions and Meaning of neonate in English
neonate (n)
a baby from birth to four weeks
FAQs About the word neonate
trẻ sơ sinh
a baby from birth to four weeks
em bé,trẻ em,trẻ sơ sinh,trẻ sơ sinh,Trẻ mới biết đi,em yêu,Cậu bé,cô gái,Trẻ em,em bé
trẻ vị thành niên,người lớn tuổi,người lớn,Công dân cao tuổi,người đàn ông râu bạc,cựu binh,người già,người cao tuổi
neonatal period => Thời kỳ sơ sinh, neonatal mortality rate => Tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh, neonatal mortality => Tỷ lệ tử vong sơ sinh, neonatal intensive care unit => Đơn vị chăm sóc tích cực cho trẻ sơ sinh, neonatal hyperbilirubinemia => Tăng bilirubin máu sơ sinh,