Vietnamese Meaning of neonatal period
Thời kỳ sơ sinh
Other Vietnamese words related to Thời kỳ sơ sinh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of neonatal period
- neonatal mortality rate => Tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh
- neonatal mortality => Tỷ lệ tử vong sơ sinh
- neonatal intensive care unit => Đơn vị chăm sóc tích cực cho trẻ sơ sinh
- neonatal hyperbilirubinemia => Tăng bilirubin máu sơ sinh
- neonatal death => Tử vong ở trẻ sơ sinh
- neonatal => trẻ sơ sinh
- neon tube => Ống đèn neon
- neon lamp => Đèn neon
- neon induction lamp => Đèn huỳnh quang cảm ứng neon
- neon => Neông
Definitions and Meaning of neonatal period in English
neonatal period (n)
the first 28 days of life
FAQs About the word neonatal period
Thời kỳ sơ sinh
the first 28 days of life
No synonyms found.
No antonyms found.
neonatal mortality rate => Tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh, neonatal mortality => Tỷ lệ tử vong sơ sinh, neonatal intensive care unit => Đơn vị chăm sóc tích cực cho trẻ sơ sinh, neonatal hyperbilirubinemia => Tăng bilirubin máu sơ sinh, neonatal death => Tử vong ở trẻ sơ sinh,