Vietnamese Meaning of neonatal hyperbilirubinemia
Tăng bilirubin máu sơ sinh
Other Vietnamese words related to Tăng bilirubin máu sơ sinh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of neonatal hyperbilirubinemia
- neonatal intensive care unit => Đơn vị chăm sóc tích cực cho trẻ sơ sinh
- neonatal mortality => Tỷ lệ tử vong sơ sinh
- neonatal mortality rate => Tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh
- neonatal period => Thời kỳ sơ sinh
- neonate => trẻ sơ sinh
- neonatology => Khoa sơ sinh
- neonism => Neonism
- neonomian => neonomian
- neopaganism => tân dị giáo
- neopallium => Neopallium
Definitions and Meaning of neonatal hyperbilirubinemia in English
neonatal hyperbilirubinemia (n)
a common disorder that is usually due to immaturity of the liver; usually subsides spontaneously
FAQs About the word neonatal hyperbilirubinemia
Tăng bilirubin máu sơ sinh
a common disorder that is usually due to immaturity of the liver; usually subsides spontaneously
No synonyms found.
No antonyms found.
neonatal death => Tử vong ở trẻ sơ sinh, neonatal => trẻ sơ sinh, neon tube => Ống đèn neon, neon lamp => Đèn neon, neon induction lamp => Đèn huỳnh quang cảm ứng neon,