Vietnamese Meaning of neophron
Kền kền Ai Cập
Other Vietnamese words related to Kền kền Ai Cập
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of neophron
- neophobia => sợ vật mới
- neopallium => Neopallium
- neopaganism => tân dị giáo
- neonomian => neonomian
- neonism => Neonism
- neonatology => Khoa sơ sinh
- neonate => trẻ sơ sinh
- neonatal period => Thời kỳ sơ sinh
- neonatal mortality rate => Tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh
- neonatal mortality => Tỷ lệ tử vong sơ sinh
Definitions and Meaning of neophron in English
neophron (n)
a genus of Accipitridae
FAQs About the word neophron
Kền kền Ai Cập
a genus of Accipitridae
No synonyms found.
No antonyms found.
neophobia => sợ vật mới, neopallium => Neopallium, neopaganism => tân dị giáo, neonomian => neonomian, neonism => Neonism,