Vietnamese Meaning of neoplatonician
Nhà Tân Platon
Other Vietnamese words related to Nhà Tân Platon
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of neoplatonician
- neoplatonism => chủ nghĩa Platon sau
- neoplatonist => Triết gia Tân Platon
- neopolitan => người Napoli
- neoprene => cao su tổng hợp
- neorama => neorama
- neoromanticism => chủ nghĩa tân lãng mạn
- neo-scholastic => tân học thuật.
- neo-scholasticism => Tân học viện
- neosho => Neosho
- neosho river => Sông Neosho
Definitions and Meaning of neoplatonician in English
neoplatonician (n.)
A neoplatonist.
FAQs About the word neoplatonician
Nhà Tân Platon
A neoplatonist.
No synonyms found.
No antonyms found.
neoplatonic => tân Plato, neoplasty => u bướu, neoplastic cell => Tế bào tân sinh, neoplastic => u tân sinh, neoplasm => khối u,