Vietnamese Meaning of la-di-da

la-di-đa

Other Vietnamese words related to la-di-đa

Definitions and Meaning of la-di-da in English

Wordnet

la-di-da (s)

affectedly genteel

FAQs About the word la-di-da

la-di-đa

affectedly genteel

ngạo mạn,tráng lệ,cao siêu,hoa mỹ,cao thượng,phô trương,khoa trương,tự phụ,hài lòng,mỉa mai

đầm ấm,khiêm tốn,khiêm tốn,khiêm nhường,khiêm tốn,e thẹn,e lệ,thực tế,khiêm tốn,Màu chuột

ladened => chở hàng, laden => chất đầy, lademan => Lademan, laded => được chở, lade => hàng hóa,