Vietnamese Meaning of sub-castes
phân cấp
Other Vietnamese words related to phân cấp
Nearest Words of sub-castes
- subcategorize => phân loại phụ
- subcategorized => được phân loại thành phân lớp
- subchapter => Chương nhỏ
- sub-chiefs => phó tù trưởng
- subclasses => Các lớp con
- subcomponent => Phần thành phần phụ
- subcontinents => châu lục
- subcontracted => thầu phụ
- subcontracting => thầu phụ
- subdebutante => thiếu nữ sắp ra mắt xã hội
Definitions and Meaning of sub-castes in English
sub-castes
a caste that is a subdivision of a larger caste
FAQs About the word sub-castes
phân cấp
a caste that is a subdivision of a larger caste
chế độ đẳng cấp,cấp độ,lớp,ngoặc đơn,lớp học,tầng lớp,bất động sản,dân gian,mọi người,quý tộc
No antonyms found.
subcaste => đẳng cấp, subbed => Đã đăng ký, sub-agents => đại lý phụ, subagents => đại lý phụ, subagent => chi nhánh,