Vietnamese Meaning of duskiness
hoàng hôn
Other Vietnamese words related to hoàng hôn
Nearest Words of duskiness
Definitions and Meaning of duskiness in English
duskiness (n)
the state of being poorly illuminated
a swarthy complexion
duskiness (n.)
The state of being dusky.
FAQs About the word duskiness
hoàng hôn
the state of being poorly illuminated, a swarthy complexionThe state of being dusky.
màu đen,mờ nhạt,ủ dột,u ám,độ đục,Mờ ám,Nửa tối,ảm đạm,mây mù,hoàng hôn
độ sáng,Sự thông minh,rực rỡ,chiếu sáng,sợi đốt,ánh sáng,nhẹ nhõm,sự minh bạch,Độ sáng,độ chói
duskily => u ám, dusken => chạng vạng, dusk => hoàng hôn, dusicyon cancrivorus => Cáo ăn cua, dusicyon => Dusicyon,