Vietnamese Meaning of wrights

thợ rèn

Other Vietnamese words related to thợ rèn

Definitions and Meaning of wrights in English

wrights

a worker skilled in the manufacture especially of wooden objects, a worker especially in wood

FAQs About the word wrights

thợ rèn

a worker skilled in the manufacture especially of wooden objects, a worker especially in wood

tay,Cơ học,các chuyên viên tư vấn,nhà điều hành,người tạo hình,thợ rèn,át,những người sành sỏi,các bậc thầy,bậc thầy

học viên,người mới bắt đầu,người mới vào đạo,người mới bắt đầu,người bình dân,những người không phải chuyên gia,dân nghiệp dư,kẻ mơ hồ,đi-lết-tăng,người thiếu kinh nghiệm

wretches => những kẻ khốn khổ, wrests => cướp, wrestling (with) => vật (với), wrestles (with) => (đấu vật (với)), wrestled (with) => Đấu vật (với),